Có 2 kết quả:
专业户 zhuān yè hù ㄓㄨㄢ ㄜˋ ㄏㄨˋ • 專業戶 zhuān yè hù ㄓㄨㄢ ㄜˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family firm producing a special product
(2) cottage industry
(2) cottage industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family firm producing a special product
(2) cottage industry
(2) cottage industry
Bình luận 0